Có 4 kết quả:

行窃 xíng qiè ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧㄝˋ行竊 xíng qiè ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧㄝˋ行箧 xíng qiè ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧㄝˋ行篋 xíng qiè ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal
(2) to commit a robbery

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal
(2) to commit a robbery

Từ điển Trung-Anh

traveling suitcase

Từ điển Trung-Anh

traveling suitcase